Có 1 kết quả:
征程 zhēng chéng ㄓㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) journey
(2) expedition
(3) voyage
(2) expedition
(3) voyage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0